Ngành học |
Mã ngành
|
Khối
|
Chỉ tiêu
|
Điểm trúng tuyển năm 2013
|
|
Công nghệ thông tin |
D480201
|
A
|
200
|
18.0
|
|
D1
|
24.5
|
||||
Quản trị kinh doanh |
D340101
|
A
|
100
|
20.0
|
|
D1
|
27.0
|
||||
Kế toán |
D340301
|
A
|
100
|
16.0
|
|
D1
|
21.0
|
||||
Tài chính - Ngân hàng |
D340201
|
A
|
100
|
18.5
|
|
D1
|
25.5
|
||||
Quốc tế học |
D220212
|
D1
|
75
|
27.5
|
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D340103
|
D1
|
75
|
28.5
|
|
Ngôn ngữ Anh |
D220201
|
D1
|
250
|
29.5
|
|
Ngôn ngữ Nga |
D220202
|
D1
|
100
|
26.0
|
|
D2
|
26.0
|
||||
Ngôn ngữ Pháp |
D220203
|
D1
|
100
|
27.5
|
|
D3
|
27.5
|
||||
Ngôn ngữ Trung |
D220204
|
D1
|
200
|
26.5
|
|
D4
|
26.5
|
||||
Ngôn ngữ Đức |
D220205
|
D1
|
100
|
27.5
|
|
D5
|
25.5
|
||||
Ngôn ngữ Nhật |
D220209
|
D1
|
150
|
28.0
|
|
D6
|
26.0
|
||||
Ngôn ngữ Hàn |
D220210
|
D1
|
100
|
28.0
|
|
Ngôn ngữ Tây Ban Nha |
D220206
|
D1
|
50
|
28.0
|
|
Ngôn ngữ Italia |
D220208
|
D1
|
100
|
25.5
|
|
D3
|
26.0
|
||||
Ngôn ngữ Bồ Đào Nha |
D220207
|
D1
|
50
|
23.5
|
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét