Mã ngành
|
Tên ngành
|
Tên chuyên ngành
|
Điểm trúng
tuyển
|
D310101
|
Kinh tế | Kinh tế thương mại |
19,5
|
D340301
|
Kế toán | Kế toán doanh nghiệp |
22,5
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh | Quản trị doanh nghiệp thương mại |
20,0
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh tổng hợp |
20,5
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh | Quản trị thương mại điện tử |
19,5
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh | Tiếng Pháp thương mại |
19,5
|
D340115
|
Marketing | Marketing thương mại |
21,5
|
D340115
|
Marketing | Quản trị thương hiệu |
19,5
|
D340404
|
Quản trị nhân lực | Quản trị nhân lực thương mại |
19,5
|
D340201
|
Tài chính - Ngân hàng | Tài chính-Ngân hàng thương mại |
20,0
|
D340405
|
Hệ thống thông tin quản lý | Quản trị hệ thống thông tin |
19,5
|
D380107
|
Luật kinh tế | Luật thương mại |
18,5
|
D340107
|
Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn |
18,5
|
D340103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
18,5
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh | Tiếng Anh thương mại (điểm tiếng Anh x 2) |
22,0
|
D340120
|
Kinh doanh quốc tế | Thương mại quốc tế |
20,5
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Tên chuyên ngành
|
Chỉ tiêu còn tuyển (Dự kiến)
|
D310101
|
Kinh tế | Kinh tế thương mại |
65
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh | Quản trị thương mại điện tử |
85
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh | Tiếng Pháp thương mại |
70
|
D340115
|
Marketing | Quản trị thương hiệu |
240
|
D340404
|
Quản trị nhân lực | Quản trị nhân lực thương mại |
40
|
D340405
|
Hệ thống thông tin quản lý | Quản trị hệ thống thông tin |
195
|
D380107
|
Luật kinh tế | Luật thương mại |
130
|
D340107
|
Quản trị khách sạn | Quản trị khách sạn |
65
|
D340103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
85
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh | Tiếng Anh thương mại |
75
|
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét