Mã TS QSB
|
Tên ngành |
Chỉ tiêu
|
Điểm chuẩn (NV1)
|
|
Điểm chuẩn (NVBS)
|
||||
106
|
Máy tính |
330
|
22.5
|
Không xét
|
108
|
Điện - Điện tử |
660
|
22.5
|
Không xét
|
109
|
Cơ khí -Cơ Điện tử |
500
|
22.0
|
Không xét
|
112
|
Kỹ thuật Dệt may |
70
|
19.0
|
22.0
|
114
|
CN Hoá-Thực phẩm-Sinh học |
430
|
23.0
|
Không xét
|
115
|
Xây dựng |
520
|
20
|
Không xét
|
120
|
Kỹ thuật Địa chất - Dầu khí |
150
|
22.5
|
Không xét
|
123
|
Quản lý công nghiệp |
160
|
20.5
|
Không xét
|
125
|
KT & Quản lý Môi trường |
160
|
20.5
|
Không xét
|
126
|
Kỹ thuật Giao thông |
180
|
20.5
|
Không xét
|
127
|
KT Hệ thống Công nghiệp |
80
|
19.0
|
22.5
|
129
|
Kỹ thuật Vật liệu |
200
|
19.5
|
22.0
|
130
|
Kỹ thuật Trắc địa-Bản đồ |
90
|
19.0
|
19.0
|
131
|
Kỹ thuật vật liệu xây dựng |
80
|
19.0
|
21.0
|
136
|
Vật lý KT - Cơ Kỹ thuật |
150
|
20.5
|
22.5
|
117
|
Kiến trúc |
40
|
28.0
|
Không xét
|
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét